I–
LÝ THUYẾT
Stt
|
Nội dung
|
Công thức
|
|
1
|
Thể không
|
2n– 2
|
|
2
|
Thể không kép
|
2n– 2– 2
|
|
3
|
Thể một
|
2n– 1
|
|
4
|
Thể một kép
|
2n– 1– 1
|
|
5
|
Thể ba
|
2n+ 1
|
|
6
|
Thể ba kép
|
2n+ 1+ 1
|
|
7
|
Thể bốn
|
2n+ 2
|
|
8
|
Thể bốn kép
|
2n+ 2+ 2
|
|
9
|
Số loại thể lệch bội đơn
|
||
10
|
Số loại thể lệch bội kép
|
C2n
|
|
11
|
Số loại thể nhiều dạng lệch bội khác nhau (x loại)
|
Ãn
|
|
12
|
Thể đa bội lẻ
|
Thể tam bội
|
3n
|
Thể ngũ bội
|
5n
|
||
13
|
Thể đa bội chẵn
|
Thể tứ bội
|
4n
|
Thể lục bội
|
6n
|
||
14
|
Thể dị đa bội
|
Thể dị tứ bội (song nhị bội)
|
2n1+ 2n2
|
Thể dị lục bội (tam nhị bội)
|
2n1+ 2n2+ 2n3
|
||
15
|
Xác định
kí hiệu của bộ NST khi có đột biến
|
A, a là các NST
|
Không có nhận xét nào:
Đăng nhận xét